Có 2 kết quả:
二号电池 èr hào diàn chí ㄦˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ • 二號電池 èr hào diàn chí ㄦˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
èr hào diàn chí ㄦˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) C size battery (Tw)
(2) PRC equivalent: 三號電池|三号电池
(2) PRC equivalent: 三號電池|三号电池
Bình luận 0
èr hào diàn chí ㄦˋ ㄏㄠˋ ㄉㄧㄢˋ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) C size battery (Tw)
(2) PRC equivalent: 三號電池|三号电池
(2) PRC equivalent: 三號電池|三号电池
Bình luận 0